Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
23CDNX/0109 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,395 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0108 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,503 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0107 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,689 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0106 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,630 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0105 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,593 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0104 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,016 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0103 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,007 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0102 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,664 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0101 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,696 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0100 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,658 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0099 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,759 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0098 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,667 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0097 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,890 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0096 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,696 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0095 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,515 l/100km. 22/05/2023
03TI/23TB Phụ lục cập nhật ngày 28/4/2023 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.21 “Địa chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”. 18/05/2023
THSP/2023/15 Chương trình triệu hồi xe Bentley Continental GT, GT Convertible và Flying Spur được sản xuất từ 15/06/2018 đến 10/07/2020 để thay thế bộ phận bơm nước cho các xe bị ảnh hưởng. Thực hiện theo chương trình triệu hồi số RE23/02 của nhà máy sản xuất Bentley, do Công ty TNHH CT - Wearnes Việt Nam nhập khẩu, phân phối. 17/05/2023
02TI/23TB Cập nhật phần mềm đối với thiết bị LRIT lắp trên tàu biển. 16/05/2023
THSP/2023/14 Chương trình triệu hồi kiểm tra và siết lại bu lông trên trục lái (đoạn thứ 2 phía dưới) trên xe Isuzu D-Max và Isuzu muX sản xuất năm 2020, 2021 & 2022 theo chương trình triệu hồi số SCP-2303-01, ngày 15/03/2023 của Isuzu Motors International Operation (Thailand) 15/05/2023
23CDNX/0094 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 110i; Mã Kiểu Loại: AFS110MCF 3TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,836 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0093 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,896 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0092 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,341 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0091 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,707 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0090 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,427 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0089 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,655 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0088 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,639 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0087 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,097 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0086 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,082 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0085 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,993 l/100km. 09/05/2023
23CDNX/0084 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,992 l/100km. 09/05/2023