STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
21 |
QCVN 12:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sai số cho phép và làm tròn số đối với kích thước, khối lượng của xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
22 |
QCVN 27:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
23 |
QCVN 28:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
24 |
QCVN 29:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
25 |
QCVN 30:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
26 |
QCVN 32:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kính an toàn của xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
27 |
QCVN 33:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu dùng cho xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
28 |
QCVN 35:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính quang học đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
Quy chuẩn
|
|
29 |
QCVN 36:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
30 |
QCVN 37:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
31 |
QCVN 44:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật liệu thép
|
Quy chuẩn
|
|
32 |
QCVN 46:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
33 |
QCVN 47:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe môtô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
34 |
QCVN 68:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
|
Quy chuẩn
|
|