Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0071 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,011 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0070 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,856 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0069 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0068 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,609 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0067 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,889 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0066 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,676 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0065 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER mXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,927 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0064 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0063 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,827 lít/ 100km 02/06/2021
21CDNX/0062 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 BANDIT; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,779 lít/ 100km 02/06/2021
21CDNX/0061 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0060 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,690 lít/100km 02/06/2021
30/TB-HĐTTCC Thông báo lịch thi vòng 2 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN 27/05/2021
31/TB-HĐTTCC Thông báo kết quả chấm phúc khảo thi vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN 27/05/2021
21CDNX/0059 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB400 SUPER FOUR ABS; Mã Kiểu Loại: CB400A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,351 l/100km 26/05/2021
21CDNX/0058 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350; Mã Kiểu Loại: CB350D ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,048 l/100km 26/05/2021
21CDNX/0057 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XVS950CUD-A; Mã Kiểu Loại: XVS950CUD-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,683 l/100km 26/05/2021
21CDNX/0056 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100EX; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km 26/05/2021
21CDNX/0055 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100RS; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,224 l/100km 26/05/2021
21CDNX/0054 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại : ACH110CBT ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,665 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0053 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại : F1C02N46L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,794 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0052 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0051 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0 A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0050 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :SUZUKI:Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại : FU150MFZ; FU150MFX Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 2,833 l /100km 21/05/2021
21CDNX/0049 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :YAMAHA:Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại : T150;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,125 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0048 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại Y3B02R17S4B M/T: Y3B02R17S4 M/T: Y3B02R17S4A M/T;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,427 l/100km: 21/05/2021
21CDNX/0047 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại : A1F02N37S3 A/T :Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,063 l/100km 21/05/2021
21CDNX/0046 Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 150;Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; X1H02N35S3 A/T Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:2,193 l/100km 21/05/2021
THSP/2021/23 Chương trình triệu hồi lắp đặt cụm phụ tùng Canister cho xe Honda SH300 ED model 2018-2019 do Công ty Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. 17/05/2021
THSP/2021/22 “Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda 2 model 2018 – 2019” do Công ty nhập khẩu và phân phối chính thức. 17/05/2021