Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDNX/0199 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,517 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0198 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0197 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0196 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0195 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AL TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,558 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0194 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,598 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0193 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,663 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0192 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XS155R; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,00 l/100km 19/12/2022
22CDNX/0191 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER9GT; Mã Kiểu Loại: MTT89DZ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,03 l/100km 19/12/2022
22CDNX/0190 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,33 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0055 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Sport 150 ABS - 301; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,38 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0054 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Tech 300 ABS -105; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,40 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0053 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super 125 ABS -204; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,49 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0052 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: VP50-N; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,364 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0051 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF422 SH 160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0050 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF423 SH 160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK034 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0048 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK033 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDRX/0047 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK035 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km 19/12/2022
22CDNX/0189 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,012 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0188 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,871 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0187 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,695 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0186 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,614 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0185 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,823 lít/100km 24/11/2022
22CDNX/0184 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: Xciting S350; Mã Kiểu Loại: CK300T-13; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,75 l/100km 24/11/2022
22CDNX/0183 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,768 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0182 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,729 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0181 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU AROMA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,227 l/100km 16/11/2022
22CDNX/0180 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-25R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX250K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,6 l/100km 11/11/2022
22CDNX/0179 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650RS ABS; Mã Kiểu Loại: ER650M; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3 l/100km 11/11/2022