Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
25CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,425 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ST125AS TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,681 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,600 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,238 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HYDRA-GLIDE REVIVAL; Mã Kiểu Loại: FLI ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,023 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXSTSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHX ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,229 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,440 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km
|
09/01/2025
|
|
72/TB-ĐKVN - 82/TB-ĐKVN
|
Danh sách các đơn vị đăng kiểm đủ điều kiện thực hiện công tác đăng kiểm phương tiện thủy nội địa
|
08/01/2025
|
|
24CDRX/0084
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: Liberty 125 RST25 - 500; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,19 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0083
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: NVX-D121; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0082
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: NVX-D111; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Quốc tế Nam việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF300L; Mã Kiểu Loại: CRF300LDP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,190 L/100km
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0081
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẨN HYOSUNG VIỆT NAM; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: SS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,967 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0080
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JK038 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,82 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0079
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JK037 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,82 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0078
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JK036 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,82 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
4930/ĐKVN-TCCB
|
Thông báo về việc tạm dừng triển khai Kế hoạch xét tuyển viên chức năm 2024
|
31/12/2024
|
|
24CDNX-OT/0030
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN S&S AUTOMOTIVE; Nhãn hiệu: MCLAREN; Tên thươ ng mại: ARTURA SPIDER; Mã kiểu loại: AS6100R; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11,7 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 345 Wh/km.
|
31/12/2024
|
|
24CDNX-OT/0029
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM) Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD SEALION 6; Mã kiểu loại: SA3; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,1 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 169 Wh/km.
|
31/12/2024
|
|
24CDNX-OT/0028
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ NĂNG LƯỢNG MỚI HARMONY VIỆT NAM; Nhãn hiệu: AION; Tên thương mại: AION ES; Mã kiểu loại: A29; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 136,00 Wh/km
|
31/12/2024
|
|
24CDNX-OT/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BENTLEY; Tên thương mại: CONTINETAL GT SPEED; Mã kiểu loại: C4DWEED; Mức tiêu thụ điện năng: 313,4 Wh/km; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,432 L/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDNX-OT/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4S; Mã kiểu loại: Y1ADJ1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0077
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: SIRIUX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0076
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTO THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: CUP83 F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,38 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
4849/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Hoằng Giai
|
31/12/2024
|
|
4831/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Sản xuất đầu tư Kim Thanh
|
31/12/2024
|
|
4729/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Xe nâng Bình Minh
|
31/12/2024
|
|