Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
3818/ĐKVN-VAQ
|
Thư mời báo giá dịch vụ tư vấn gói thầu: Cân điện tử xách tay phục vụ công tác kiểm tra hiện trường của Phòng Chất lượng xe cơ giới
|
25/10/2024
|
|
THSP/2024/31
|
Chương trình thay thế bộ cảm biến tốc độ xe Honda H’ness CB350 sản xuất từ 2021 đến 2024 do Công ty Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối dựa theo chương trình triệu hồi mã hiệu số 3NX của hãng Honda.
|
23/10/2024
|
|
233/TB-DTTC
|
Dự kiến tổ chức 3 lớp: Nghiệp vụ ĐKV PTTNĐ hạng I, Cập nhật bổ sung nghiệp vụ ĐKV PTTNĐ hạng I, Cập nhật bổ sung nghiệp vụ ĐKV PTTNĐ hạng II. Đối tượng, thời gian, địa điểm, học phí xem cụ thể thông báo ----------->
|
22/10/2024
|
|
3746/ĐKVN-VAQ
|
Thư mời báo giá dịch vụ Tư vấn dự toán mua sắm: Thiết bị ký số HSM
|
21/10/2024
|
|
3719/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH tập đoàn Rita Võ
|
21/10/2024
|
|
3729/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Techtronic Industries Việt Nam Manufacturing
|
21/10/2024
|
|
THSP/2024/30
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra pin cao áp trên các xe Audi E-tron GT & GTRS được sản xuất từ 09/01/2020 đến
16/02/2024 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 93VN của hãng Audi AG.
|
21/10/2024
|
|
228/CV-DTTC
|
Đề nghị các đơn vị rà soát đối tượng, tập hợp nhu cầu tập huấn năm 2025 gửi về Trung tâm DTTC . Chi tiết xem thông báo ------------------->
|
17/10/2024
|
|
|
Thông báo bán thanh lý công cụ dụng cụ
|
15/10/2024
|
|
222/TB-DTTC
|
Thông báo v/c tổ chức lớp tập huấn nghiệp vụ đăng kiểm viên phương tiện thủy nội địa hạng I năm 2024
|
15/10/2024
|
|
|
Thông tin về PTTNĐ có gắn máy móc, thiết bị hút cát, sỏi tính (từ 01/09/2024 đến 30/09/2024)
|
14/10/2024
|
|
24CDRX/0061
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S (G); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,34L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0060
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0059
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 KB10AC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,37L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK122 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK123 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK124 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100A3R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100DL4R 3V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS Diamond Ultra; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC Pro; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,52 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX4 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VS CLASSIC FI-ver; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BENZ VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES - BENZ; Tên thương mại: Mercedes-Maybach EQS 680 SUV; Mã kiểu loại: 296955; Mức tiêu thụ điện năng: 202 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BBN1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO S; Mã kiểu loại: Y1AFM1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 186 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|