STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
1 |
QCVN 12:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sai số cho phép và làm tròn số đối với kích thước, khối lượng của xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
2 |
QCVN 14:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
3 |
QCVN 27:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
4 |
QCVN 28:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
5 |
QCVN 29:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
6 |
QCVN 30:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
7 |
QCVN 35:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính quang học đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
Quy chuẩn
|
|
8 |
QCVN 36:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
9 |
QCVN 37:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
10 |
QCVN 44:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật liệu thép
|
Quy chuẩn
|
|
11 |
QCVN 46:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
12 |
QCVN 47:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe môtô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
13 |
QCVN 47:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
14 |
QCVN 91:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe ô tô, xe gắn máy điện
|
Quy chuẩn
|
|
15 |
QCVN 91:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện
|
Quy chuẩn
|
|