INTRODUCTION

Kiểm tra, chứng nhận vật liệu, trang thiết bị lắp đặt trên tàu

Cục Đăng kiểm Việt Nam thực hiện kiểm tra và chứng nhận đối với các vật liệu, máy và trang thiết bị sau đây:

a. Sản phẩm phân cấp (Classed marine products)

  • Vật liệu kim loại - Thân tàu (Hull metal material)
  • Thiết bị neo và chằng buộc (Anchoring and mooring equipment)
  • Trang thiết bị (Equipment and outfit)
  • Thiết bị lái và máy lái (Rudder and steering gear)
  • Bơm và ống (Pumps and piping)
  • Nồi hơi và bình áp lực (Boiler and pressure vessel)
  • Máy (Machinery)
  • Thiết bị điện và tự động (Electrical equipment and automation)
  • Trục, chân vịt và thiết bị đẩy (Shafting, propeller and thruster)
  • Vật liệu hàn(Welding consumables)
  • Phương tiện chống ăn mòn(Corrosion resistant means)
  • Vật liệu phi kim loại(Nonmetallic materials)

b. Sản phẩm theo luật (Statutory marine products)

  • Vật liệu và thiết bị chống cháy (Fire-resisting material and equipment)
  • Trang thiết bị và hệ thống dập cháy (Fire-extinguishing system and equipment)
  • Hệ thống báo động và phát hiện cháy (Fire detector and alarm system)
  • Thiết bị cứu sinh (Life-saving appliances and arrangements)
  • Thiết bị và vật liệu chống ô nhiễm (Environmental protection equipment and material)
  • Thiết bị hành hải, tín hiệu và liên lạc (Communication, navigation and signaling equipment)
  • Thiết bị nâng hàng (Cargo gears)