Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,022 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
|
Danh sách Phòng thi vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức 2023
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
23CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
06/TB-HĐXTVC
|
Thông báo triệu tập thí sinh đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự xét tuyển vòng 2 kỳ xét tuyển viên chức năm 2023 Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
17/04/2023
|
|
THSP/2023/12
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra/thay thế dây đai an toàn
trước trên các xe Toyota Vios và Toyota Yaris đã lắp đặt
hàng phụ tùng thay thế tại các Đại lí ủy quyền của TMV.
|
17/04/2023
|
|
7568/TB-ĐKVN
|
Thông báo về việc tập huấn, đánh giá nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới, đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao
|
17/04/2023
|
|
|
Danh mục tài liệu tham khảo ôn thi tuyển viên chức năm 2023 của Cục Đăng kiểm VN
|
14/04/2023
|
|
23CDRX/0007
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,92L/100km.
|
11/04/2023
|
|
THSP/2023/11
|
Chương trình triệu hồi – Thay thế bơm nước phụ cho hệ
thống sưởi khoang lái của xe Porsche Panamera đời xe từ
2017 đến2021” do Công ty TNHH Xe Hơi Tối Thượng nhập
khẩu và phân phối, thực hiện theo chương trình triệu hồi
APA1 của hãng Porsche.
|
10/04/2023
|
|
23CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,172 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,213 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat Street; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,610 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,406 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,066 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,041 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,99 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4N 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,80 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AN 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RAP 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,17 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,989 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,396 lít/100km
|
24/03/2023
|
|