Tìm hiểu cơ bản về công nghệ Hybrid trên ô tô

17/11/2020

Thuật ngữ Hybrid có nguồn gốc từ từ “Hybrida” trong tiếng Latinh, và nó có nghĩa là một cái gì đó lai hoặc hỗn hợp. Theo thuật ngữ công nghệ, Hybrid dùng để chỉ một hệ thống trong đó hai công nghệ khác nhau được kết hợp với nhau.

Liên quan đến các khái niệm truyền động, thuật ngữ công nghệ Hybrid được sử dụng theo hai cách:

- Truyền động Bivalent

- Truyền động hybrid

Truyền động Bivalent (động cơ lưỡng nhiên liệu)


Truyền động bivalent (lưỡng trị) dùng để chỉ các loại xe trong đó động cơ đốt trong có thể đốt cháy các loại nhiên liệu khác nhau để cung cấp năng lượng truyền động. Ví dụ, các hệ thống sử dụng nhiên liệu hóa thạch và nhiên liệu bổ sung (diesel/diesel sinh học) hoặc nhiên liệu lỏng và khí (xăng/khí tự nhiên/LPG), đã trở nên quen thuộc và ngày càng được tìm thấy nhiều trên thị trường, ví dụ như động cơ nhiên liệu dầu mỏ (xăng, diesel)/CNG và nhiên liệu dầu mỏ (xăng, diesel)/LPG.

Truyền động Hybrid


Truyền động Hybrid dùng để chỉ sự kết hợp của hai động cơ khác nhau, hoạt động theo các nguyên tắc chức năng khác nhau. Cách hiểu hiện nay về công nghệ Hybrid là sự kết hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện/máy phát điện. Nó có thể được sử dụng như một máy phát điện để tạo ra năng lượng điện, như một động cơ để dẫn động xe và như một bộ khởi động cho động cơ đốt trong. Tùy thuộc vào hướng được thực hiện bởi thiết kế cơ bản này, có 3 loại truyền động Hybrid:

- Truyền động Micro-Hybrid

- Truyền động Mild Hybrid

- Truyền động Full Hybrid

Tìm hiểu các loại hệ thống truyền động Hybrid

1. Hệ thống Micro-Hybrid


Trong khái niệm truyền động này, thành phần điện (bộ khởi động/máy phát điện) chỉ được sử dụng để thực hiện chức năng dừng khởi động (start-stop) và hệ thống này cũng được gọi là “hệ thống dừng khởi động”. Khi phanh, một phần động năng có thể được tái sử dụng để tạo năng lượng điện (phanh tái tạo). Trong đó công nghệ phanh tái tạo giúp dừng động cơ đốt trong khi xe dừng và khởi động lại khi người lái tăng tốc. Đây là một hệ thống Hybrid đơn giản nhất, và bạn có thể thấy nó cũng giống như hệ thống Idling Stop được áp dụng trên xe máy ở các dòng tay ga của Honda.

2. Hệ thống Mild Hybrid


Trong hệ thống Mild Hybrid (hybrid nhẹ), bộ truyền động điện có chức năng hỗ trợ động cơ đốt trong. Nhờ sự hỗ trợ của động cơ điện, điểm hoạt động của động cơ đốt trong có thể được chuyển đến phạm vi hiệu quả tối ưu. Điều này được gọi là dịch chuyển điểm tải. Tuy nhiên, việc truyền động xe hoàn toàn bằng điện là không thể. Hệ thống pin cung cấp năng lượng cho động cơ thường là loại pin 48V. Mild Hybrid được trang bị động cơ lớn hơn loại Micro, có chức năng hãm tái sinh để sạc điện cho pin.

3. Hệ thống Full Hybrid


Một động cơ điện/máy phát điện hiệu suất cao hơn được kết hợp với một động cơ đốt trong. Hệ thống này có thể lái xe hoàn toàn bằng điện. Ngay khi có điều kiện, động cơ điện sẽ hỗ trợ động cơ đốt trong. Hành trình làm chậm được thực hiện hoàn toàn bằng điện. Chức năng dừng khởi động động cơ đốt trong được thực hiện. Phanh tái sinh được sử dụng để sạc pin cao áp. Hệ thống này có thể tách rời nhờ một bộ ly hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện. Động cơ đốt trong chỉ hoạt động theo yêu cầu.

Ngoài ra còn có hệ thống Plugin Hybrid, bản chất của nó vẫn là Full Hybrid, nhưng nó có chế độ cắm sạc điện cho pin cao áp từ nguồn điện bên ngoài. Trên đây là giới thiệu phân loại cơ bản về Hệ thống truyền động Hybrid đã và đang được sử dụng trên ô tô và các phương tiện giao thông vận tải.