Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
THSP/2023/20 Chương trình triệu hồi để thay thế hộp điều khiển túi khí trên dòng xe Toyota Raize sản xuất từ ngày 15 tháng 12 năm 2022 đến ngày 07 tháng 01 năm 2023 do TMV nhập khẩu và phân phối chính thức theo chương trình triệu hồi của hãng Toyota có số hiệu 23SD-20 20/06/2023
86/TB-DTTC Trung tâm DTTC sẽ khai giảng lớp tập huấn Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới tại TP.HCM. Thời gian: Từ 27 - 30/6/2023. Điều kiện học và thông tin chi tiết khác vui lòng xem file đính kèm 16/06/2023
78/TB-DTTC Trung tâm DTTC sẽ khai giảng lớp Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới tại Hà Nội. Thời gian: Từ 20 - 23/6/2023. Địa điểm: Tầng 9 Cục Đăng kiểm Việt Nam. ĐC: 18 Phạm Hùng, Hà Nội. Điều kiện học và thông tin chi tiết khác xem file đính kèm ------------------------------------------->>>>> 14/06/2023
23CDNX/0201 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km. 05/06/2023
61/TB-DTTC Thông báo về việc tổ chức tập huấn Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới và Lý thuyết nghiệp vụ Đăng kiểm xe cơ giới 02/06/2023
DS-BHBD-03/2023 Danh sách cơ sở bảo hành, bảo dưỡng được cấp chứng nhận theo Nghị định 116/NĐ-CP ngày 17/10/2017 02/06/2023
516/VMTC Thông báo về việc lựa chọn tổ chức bán đầu giá tài sản 31/05/2023
23CDNX/0200 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã Kiểu Loại: GL1800DAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,73 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0199 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100DP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,45 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0198 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100AP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,22 l/100km. 30/05/2023
23CDRX/0027 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: 50C3Hi; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,405 l/100km. 30/05/2023
23CDRX/0026 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: Crea; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0197 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,283 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0196 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,799 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0195 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,603 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0194 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,282 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0193 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: INTERCEPTOR INT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,263 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0192 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,796 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0191 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,010 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0190 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,521 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0189 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAM 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,025 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0188 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DESERT X; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,841 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0187 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DIAVEL 1260 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,222 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0186 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,201 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0185 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950 SP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,119 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0184 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,099 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0183 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,262 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0182 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V2 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,623 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0181 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 SPIKES PEAK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,675 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0180 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,275 l/100km. 30/05/2023