Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
023TI/20TB
|
Văn bản số 11/TB ngày 09/4/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc gia hạn
các giấy chứng nhận đăng kiểm của tàu và gia hạn hoặc hoãn kiểm tra, đánh giá
đối với tàu mang cờ quốc tịch Việt Nam trong các tình huống bất khả kháng do đại
dịch COVID-19
|
09/04/2020
|
|
022TI/20TB
|
Thông tin lưu ý ngày 07/4/2020 của Tổ chức Lao động quốc tế (IMO) về các vấn
đề lao động hàng hải và virus corona (COVID-19)
|
08/04/2020
|
|
THSP/2020/10
|
Triệu hồi để kiểm tra lực xiết bu lông giữa trục lái và cơ cấu lái trên xe Audi Q7 bị ảnh hưởng sản xuất từ 08/2016 đến 12/2018.
|
06/04/2020
|
|
021TI/20TB
|
Tuyên bố của các thành viên Ủy ban Ba bên đặc biệt (STC) được thành
lập theo Điều XIII của Công ước Lao động hàng hải năm 2006 của Tổ
chức Lao động quốc tế (ILO) về dịch bệnh do virus corona.
|
04/04/2020
|
|
|
Chi cục Đăng kiểm số 6
|
01/04/2020
|
|
020TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.6 (Circular Letter No. 4204/Add.6) ngày 27/3/2020 của
Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về “Virus Corona (COVID-19) - Danh sách sơ
bộ các khuyến nghị cho các Chính phủ và các cơ quan có thẩm quyềnquốc gia
có liên quan về việc tạo thuận lợi cho thương mại hàng hải trong đại dịch
COVID-19”
|
31/03/2020
|
|
|
Đăng kiểm viên xe cơ giới lưu hành và đăng kiểm viên vỏ tàu thủy
|
27/03/2020
|
|
019TI/20TB
|
Hướng dẫn của Paris MOU về tác động của COVID-19
|
26/03/2020
|
|
20CDNX/0104
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KSM
MOTOR; Nhãn hiệu: WUYANG-HONDA; Tên thương mại: CG125; Mã kiểu loại: WH125-19; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,51 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0103
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯƠNG; Nhãn hiệu: SCOOPY; Tên thương mại: STYLISH; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0102
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯƠNG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0101
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯƠNG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150; Mã kiểu loại: X1N02Q43L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,093 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0100
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LINH KIỆN NHỰA THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO; Mã kiểu loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0099
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP Ô TÔ DU LỊCH CAO CẤP THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: SPEEDFIGHT; Mã kiểu loại: F2AGJC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,765 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0098
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ LẮP RÁP Ô TÔ DU LỊCH CAO CẤP THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO; Mã kiểu loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,564 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0097
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,158 lít/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0096
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: STAR SR; Mã Kiểu Loại: STAR SR-VF7; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,34l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ATTILA 50; Mã Kiểu Loại: ATTILA – VW1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 150 ABS - 221; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.20 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0095
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH ; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T
; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,910 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0094
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Đại Thành Phương; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã kiểu loại: FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.246 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0093
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Đại Thành Phương; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã kiểu loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.138 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0092
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Đại Thành Phương; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: A1F02N37S2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.086 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0091
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Đại Thành Phương; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.194 l/100km
|
24/03/2020
|
|
20CDNX/0090
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Đại Thành Phương; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã kiểu loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.152 l/100km
|
24/03/2020
|
|
018TI/20TB
|
Văn bản số 880/ĐKVN-TB ngày 23/3/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc kiểm tra, đánh giá tàu trong bối cảnh bùng phát dịch bệnh do virus corona (COVID-19)
|
23/03/2020
|
|
017TI/20TB
|
Hướng dẫn của Tổ chức Indian Ocean MOU (Thỏa thuận về hợp tác kiểm soát tàu biển của các Quốc gia có cảng khu vực Ấn Độ Dương) về giải quyết các trường hợp do tác động của dịch bệnh Covid-19 bùng phát
|
21/03/2020
|
|
|
Đăng kiểm viên và nhân viên văn phòng
|
18/03/2020
|
|
016TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.5 (Circular Letter No. 4204/Add.5) ngày 17/3/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về “Virus Corona (COVID-19) - Hướng dẫn liên quan đến chứng nhận thuyền viên”
|
18/03/2020
|
|