Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0089 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S3 A/T, Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350l/100km 08/06/2021
21CDNX/0088 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã kiểu loại: X1H02N35S2 A/T, Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350l/100km 08/06/2021
21CDNX/0087 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,256 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0086 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,231 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0085 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,155 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0084 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0083 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,549 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0082 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,305 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0081 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,258 l/100km 08/06/2021
21CDNX/0080 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER9; Mã Kiểu Loại: MTT89Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,88 l/100km 03/06/2021
21CDNX/0079 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09; Mã Kiểu Loại: MTN89Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,79 l/100km 03/06/2021
21CDNX/0078 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TENERE700; Mã Kiểu Loại: XTZ690Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,29 l/100km 03/06/2021
21CDNX/0077 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-10SP; Mã Kiểu Loại: MTN10D1P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,55 l/100km 03/06/2021
21CDNX/0076 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND GENTLEMAN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,164 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0075 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,700 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0074 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150 S; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,455 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0073 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,863 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0072 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON-X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,779 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0071 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,011 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0070 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,856 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0069 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0068 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,609 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0067 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,889 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0066 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,676 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0065 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER mXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,927 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0064 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0063 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,827 lít/ 100km 02/06/2021
21CDNX/0062 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 BANDIT; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,779 lít/ 100km 02/06/2021
21CDNX/0061 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km 02/06/2021
21CDNX/0060 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,690 lít/100km 02/06/2021