Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0029 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km 17/05/2021
21CDNX/0028 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0027 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0026 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,264 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0025 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0024 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0023 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0022 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0021 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0020 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0019 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17L0 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,547 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0018 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0017 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,246 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0016 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0015 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,221 l/100km 13/05/2021
21CDNX/0014 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,887 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0013 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,508 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0012 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0011 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0010 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0009 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0008 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: NSS350AM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,965 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0007 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,790 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0006 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0005 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX S; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,441 lít/ 100km 13/05/2021
21CDNX/0004 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155VVA; Mã Kiểu Loại: GDR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,299 lít/ 100km 13/05/2021
21CDNX/0003 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR 155; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0002 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER MXKING 150 (MOVISTAR); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,476 lít/100km 13/05/2021
21CDRX/0008 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,13 l/100km 13/04/2021
21CDNX/0001 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KSM Motor; Nhãn hiệu: WUYANG-HONDA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: WH125-20A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100km 07/04/2021