Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDNX/0076 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,035 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0075 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0074 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,047 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0073 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15M; Mã Kiểu Loại: YZF155D-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km 16/06/2022
22CDNX/0072 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,29 l/100km 16/06/2022
22CDNX/0071 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT10-SP; Mã Kiểu Loại: MTN10DZ2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,88 l/100km 16/06/2022
22CDRX/0028 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JUPITER FINN FI - BPC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,64 l/100km 16/06/2022
22CDRX/0027 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50 ; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10L /100km 16/06/2022
22CDRX/0026 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43L /100km 16/06/2022
22CDNX/0070 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,060 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0069 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0068 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,095 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0067 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,092 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0066 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0065 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,168 l/100km 03/06/2022
22CDNX/0064 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu:HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,192 l/100km 30/05/2022
22CDNX/0063 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu:HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,060 l/100km 30/05/2022
22CDRX/0025 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,204 l/100km 26/05/2022
22CDRX/0024 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,335 l/100km 26/05/2022
22CDRX/0023 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,220 l/100km 26/05/2022
22CDRX/0022 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: DAEEHAN; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,265 l/100km 26/05/2022
22CDNX/0062 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PHÚC JET MỘT; Nhãn hiệu: WMOTO; Tên thương mại: RTR 50; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,292 l/100km 26/05/2022
22CDNX/0061 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB350RS; Mã Kiểu Loại: CB350RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,128 l/100km 26/05/2022
22CDRX/0021 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUBINDONA 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,348 l/100km 24/05/2022
22CDNX/0060 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 lít/100km 24/05/2022
22CDNX/0059 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,79 lít/100km 24/05/2022
22CDNX/0058 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,193 lít/100km 24/05/2022
22CDNX/0057 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 lít/100km 24/05/2022
22CDNX/0056 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,028 lít/100km 24/05/2022
22CDNX/0055 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại:--- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,097l/100km 18/05/2022