Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,093 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,213 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,022 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
23CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
23CDRX/0007
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,92L/100km.
|
11/04/2023
|
|
23CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,172 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,213 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat Street; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,610 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,406 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,066 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,041 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,99 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4N 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,80 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AN 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RAP 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,17 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,989 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,396 lít/100km
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: NTORQ 125 RACE EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: NTORQ 125 RACE XP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,374 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|