Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDNX/0226 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km 11/01/2023
22CDNX/0225 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,761 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0224 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,999 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0223 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,570 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0222 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,953 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0221 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,429 l/100km 06/01/2023
22CDRX/0058 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i; Mã Kiểu Loại: NF121 SH350i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,63 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0220 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM250SX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,74 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0219 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET EX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,94 l/100km. 06/01/2023
22CDRX/0057 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF561 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km. 06/01/2023
22CDRX/0056 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF560 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km. 06/01/2023
22CDNX/0218 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,617 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0217 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0216 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0215 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,360 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0214 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,964 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0213 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,023 lít/100km 06/01/2023
22CDNX/0212 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,190 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0211 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,139 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0210 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,003 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0209 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,132 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0208 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,001 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0207 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0206 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,159 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0205 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0204 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,067 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0203 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,217 l/100km 28/12/2022
22CDNX/0202 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350 Annyversary Edition; Mã Kiểu Loại: CB350DS III ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,935 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0201 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1300 SUPER FOUR; Mã Kiểu Loại: AD1300AD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,270 l/100km 23/12/2022
22CDNX/0200 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,612 l/100km 23/12/2022