Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
23CDNX/0182 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V2 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,623 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0181 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 SPIKES PEAK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,675 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0180 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,275 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0179 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,277 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0178 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,757 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0177 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,571 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0176 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,086 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0175 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 SP2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,646 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0174 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI SPORT PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0173 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0172 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER ICON DARK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,975 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0171 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,043 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0170 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0169 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,144 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0168 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,229 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0167 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,995 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0166 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SUPERSPORT 950 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,845 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0165 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,405 l/100km. 30/05/2023
23CDNX/0164 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,641 l/100km. 30/05/2023
23CDRX/0025 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0024 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-DII; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0023 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSXα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0022 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIKα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0021 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0020 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0019 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0018 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0017 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SIRIA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,068 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0016 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,218 l/100km. 24/05/2023
23CDRX/0015 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,165 l/100km. 24/05/2023